Trước mỗi mùa thi, việc sử dụng “thuốc bổ não” để điều trị các bệnh về hệ thần kinh ngày càng trở nên phổ biến trong số các sinh viên với hy vọng giúp họ tập trung và tỉnh táo lâu hơn. Nhưng lợi ích có lớn hơn rủi ro không?
Việc sử dụng thuốc bổ não trước kỳ thi để tăng cường khả năng nhận thức, cải thiện sự tập trung và tối đa hóa sức mạnh não bộ là một xu hướng ngày càng phổ biến trong học sinh trong những năm gần đây. Nhưng trên thực tế, các loại thuốc này chỉ được phép điều trị các bệnh như rối loạn tăng động giảm chú ý, bệnh ngủ co giật, bệnh Alzheimer…
Sự sẵn sàng đặt sức khỏe tổng thể dài hạn có nguy cơ để theo đuổi lợi thế trí tuệ ngắn hạn là đáng lo ngại sâu sắc. Tác dụng phụ ngắn hạn của thuốc cũng rắc rối, bao gồm mệt mỏi nghiêm trọng, đau đầu và phát ban. Cũng có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm cả bệnh tâm thần.
1. Thuốc não hoạt động như thế nào?
Cơ thể chúng ta có các tế bào đặc biệt được gọi là tế bào thần kinh truyền tải thông tin qua lại giữa não và các bộ phận khác của cơ thể. Các tế bào thần kinh gửi thông tin cho nhau bằng cách giải phóng các hóa chất được gọi là dẫn truyền thần kinh vào không gian giữa các tế bào. Những khoảng trống này được gọi là khớp thần kinh.
Dẫn truyền thần kinh đi qua khớp thần kinh và gắn vào thụ thể trên một thành phần khác, giống như chìa khóa phù hợp để khóa. Đây là cách các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau và cho phép não và cơ thể làm mọi thứ. Ví dụ, khi bạn muốn đi lên một cầu thang, bộ não của bạn sử dụng một tế bào thần kinh chuỗi dài để gửi tin nhắn di chuyển đến bàn chân của bạn.
2. Não hay thuốc thông minh?
Khái niệm tăng trưởng thần kinh và sử dụng chất để cải thiện chức năng nhận thức của các cá nhân khỏe mạnh chắc chắn không phải là một khái niệm mới. Những chất này được gọi là “thuốc bổ não”, “thuốc thông minh” hoặc “thuốc nootropic”.
Nootropic đến từ tiếng Hy Lạp – “noos” = tâm trí, “tropos” = thay đổi, di chuyển về phía trước, quay lại. Tăng cường nhận thức giả định có thể cải thiện trí nhớ, học tập, sự chú ý, sự chú ý, giải quyết vấn đề, lý luận, kỹ năng xã hội, ra quyết định và lập kế hoạch.
Trong hầu hết các trường hợp, chất tăng cường nhận thức đã được sử dụng để điều trị những người bị rối loạn thần kinh như Alzheimer, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), bệnh ngủ co giật hoặc tổn thương não … Nhưng ngày càng có nhiều người khỏe mạnh, “bình thường” và thậm chí cả học sinh tham gia vào các kỳ thi căng thẳng, sử dụng các chất này với hy vọng trở nên thông minh hơn.
Kết quả nghiên cứu khoa học là lộn xắc: một số có tác động tích cực đến trí nhớ và học tập, nhưng một số không ảnh hưởng. Ngoài ra, rất ít nghiên cứu được thiết kế cho những người khỏe mạnh bình thường.
Các chất tăng cường nhận thức bao gồm:
- Iracetam
- Lacetam
- Minaprin
- Olassitan
- Pracetam
Các loại thuốc tác động lên dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như:
- Leno
- Bazơ đậu lăng độc hại – một chất ức chế acetylcholinease – là một loại thuốc tác dụng ngắn đã được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer và chấn thương sọ não.
- Kim cương alamine – chất kích thích dopamine
- Nicotine và caffeine có thể được coi là “thuốc thông minh” để cải thiện sự tỉnh táo.
3. Bổ não
Một số bổ sung phổ biến hơn để tăng cường trí nhớ trên thị trường là dầu cá (axit béo omega-3); Vitamin nhóm B như axit folic, B6 và B12; Và chiết xuất ginkgo biloba, được làm từ lá khô của cây bạch quả. Nhưng nhiều thập kỷ nghiên cứu vẫn chưa chứng minh được lợi ích của chúng.
3.1 Vitamin nhóm B
Các nhà nghiên cứu đã khám phá mối liên hệ giữa nhận thức và vitamin B6, B9 và B12, nhưng cho đến nay không có bằng chứng cho thấy vitamin B có thể cải thiện nhận thức hoặc ngăn ngừa chứng mất trí. Hầu hết mọi người nhận được đủ vitamin nhóm B từ chế độ ăn uống của họ.
Tuy nhiên, một số người cao tuổi thiếu B12. Trong trường hợp này, bổ sung có thể có lợi cho sức khỏe tổng thể, bao gồm cả sức khỏe não bộ, nhưng tốt nhất là thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi dùng nó.
3.2 Vitamin E
Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ các tế bào. Đối với những người đã bị sa sút trí tuệ, bổ sung vitamin E hàng ngày có thể làm chậm sự suy giảm.
Có bằng chứng cho thấy những người có chế độ ăn giàu vitamin E ít có khả năng bị mất trí nhớ, nhưng không rõ liệu bổ sung này có lợi ích tương tự hay không.
Ngoài ra, quá nhiều vitamin E có thể gây hại. Bổ sung vitamin E liều cao có liên quan đến tăng nguy cơ tử vong. Thay vì dùng bổ sung, hãy tuân thủ một chế độ ăn giàu vitamin E, bao gồm các loại hạt, hạt, rau lá xanh tối và dầu thực vật như dầu hướng dương và dầu ngô.
3.3 Các vitamin khác
Vitamin A, C và D thường được tìm thấy trong các sản phẩm được cho là có lợi cho não. Những vitamin này rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, nhưng không có bằng chứng cho thấy chúng có thể thúc đẩy trí nhớ, nhận thức hoặc sức khỏe não bộ. Vitamin D còn được gọi là “vitamin ánh nắng mặt trời” và nhiều người trong chúng ta không tiêu thụ đủ.
3.4 Axit béo Omega-3 (dầu cá)
Axit béo omega-3 được chia thành ba loại: axit pentylene carbon (EPA) và axit hric carbon dioxide (DHA) – chủ yếu được tìm thấy trong các loại cá giàu chất béo như cá hồi và cá thu – và α-linolenic (ALA), được tìm thấy trong rau lá xanh, dầu thực vật (dầu hạt cải, đậu nành) và các loại hạt (quả, hạt lanh).
Cơ thể chuyển đổi ALA thành EPA hoặc DHA, nhưng với số lượng chuyển đổi nhỏ, cách tốt nhất để có được một lượng lớn EPA và DHA là ăn nhiều cá.
Axit béo Omega-3 giúp xây dựng màng tế bào trong não và có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa để bảo vệ các tế bào não.
Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa ăn nhiều cá và giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Tuy nhiên, omega-3 bổ sung không cho thấy kết quả tương tự. Tất cả những lợi ích dường như đến từ việc ăn nhiều cá hơn là bổ sung dầu cá.
3.5 Bạch quả
Lá hình quạt của cây bạch quả được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một loạt các bệnh. Chiết xuất lá được bán như là một bổ sung thường được gọi là ginkgo biloba. Một trong những mục đích quảng cáo chính của nó là như một chất tăng cường bộ nhớ. Tuy nhiên, giống như các chất bổ sung sức khỏe não bộ khác, khoa học không hỗ trợ những tuyên bố này.
4. Hãy cẩn thận
Một số dữ liệu cho thấy rằng các chất tăng cường nhận thức có thể cải thiện một số kết quả học tập và trí nhớ, nhưng nhiều dữ liệu hơn cho thấy các chất này không hoạt động. Bằng chứng mạnh mẽ nhất về các chất này là cải thiện chức năng nhận thức ở những người bị chấn thương hoặc bệnh não (ví dụ: bệnh Alzheimer và chấn thương sọ não).
Ngoài ra còn có một số tác dụng phụ quan trọng cần xem xét. Nhiều người trong số các chất này ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Tác dụng của các hóa chất này đối với chức năng thần kinh và hành vi vẫn chưa được biết. Ngoài ra, sự an toàn lâu dài của các chất này chưa được thử nghiệm đầy đủ. Ngoài ra, một số chất tương tác với các chất khác. Nếu một người đột nhiên ngừng dùng các chất như thảo dược, nó có thể nguy hiểm; Nó cũng có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và đột tử.
Sản phẩm được đánh dấu “tự nhiên” không có nghĩa là an toàn. Không giống như thuốc, bổ sung chế độ ăn uống không phải trải qua các thủ tục phê duyệt nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phân loại bổ sung là thực phẩm, không phải là thuốc. Mặc dù FDA cấm sử dụng các loại thuốc trái phép, các nhà sản xuất vẫn có thể thêm các loại thuốc có khả năng nguy hiểm vào bổ sung “tăng cường” mà không có sự giám sát quy định.
Câu hỏi đặt ra là không có bằng chứng, tại sao những người lính phải tìm thuốc bổ não? Một lý do chính – đó là, dùng thuốc dễ dàng hơn so với thay đổi lối sống lâu dài.
Vì vậy, tập thể dục nhiều hơn, ăn uống lành mạnh và ngủ đủ giấc trước khi bước vào mùa thi căng thẳng, về lâu dài, giúp trí nhớ và sức khỏe não bộ lâu hơn bất kỳ loại thuốc nào khác.